nhớ tiếc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhớ tiếc+
- Think with deep regret of
- Nhớ tiếc con người tài hoa
To think with deep of a talented person
- Nhớ tiếc con người tài hoa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhớ tiếc"
- Những từ có chứa "nhớ tiếc" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
progress piping progressive whispering ululation advancement murmur vernacular circumstantiate proceed more...
Lượt xem: 661